Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clearing station




clearing+station
['kliəriη'stei∫n]
danh từ
trạm phân phối, trạm điều động


/'kliəriɳ'steiʃn/

danh từ
trạm phân phối, trạm điều động

Related search result for "clearing station"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.