Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clergywoman




clergywoman
['klə:dʒi,wumən]
danh từ
vợ mục sư


/'klə:dʤi,wumə/

danh từ
vợ mục sư

Related search result for "clergywoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.