Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clientele




danh từ
một nhóm khách hàng
an Asian clientele
một nhóm khách hàng châu á
những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng



clientele
[,kli:ən'tel;,klaiən'tel]
danh từ
một nhóm khách hàng
an Asian clientele
một nhóm khách hàng châu á
những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.