Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clockwise





clockwise


clockwise

Something that travels in a clockwise direction rotates in the same direction as a clock.

['klɔkwaiz]
tính từ & phó từ
theo chiều kim đồng hồ



(Tech) theo chiều kim đồng hồ


theo chiều kim đồng hồ

/'klɔkwaiz/

tính từ & phó từ
theo chiều kim đồng hồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clockwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.