Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
close-grained




close-grained
['klous'greind]
tính từ
mịn mặt


/'klous'greind/

tính từ
mịn mặt

Related search result for "close-grained"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.