closely
closely | ['klousli] | | phó từ | | | gần gũi, thân mật | | | closely related | | có họ gần với nhau | | | chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau | | | to pursue closely | | theo sát | | | closely written | | viết sít vào nhau | | | he resembles his father very closely | | nó giống cha như đúc | | | kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận | | | to examine the question closely | | nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề |
/'klousli/
phó từ gần, gần gũi, thân mật closely related có họ gần với nhau chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau to pursure closely theo sát closely written viết sít vào nhau he resembles his father very closely nó giống cha như đúc kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận to examine the question closely nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
|
|