clot
clot | [klɔt] | | danh từ | | | cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại) | | | a clot of blood | | cục máu | | | a clot of flour | | cục bột dón lại | | | (y học) cục nghẽn | | | (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn | | nội động từ | | | đóng cục, dón lại | | ngoại động từ | | | làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau | | | clotted hair | | tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn) | | | clotted nonsense | | | điều thậm vô lý |
/klɔt/
danh từ cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại) a clot of blood cục máu a clot of flour cục bột dón lại (y học) cục nghẽn (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn
nội động từ đóng cục, dón lại
ngoại động từ làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau clotted hair tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn) !clotted nonsense điều thậm vô lý
|
|