Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clough




clough
[klʌf]
danh từ
khe núi, thung lũng dốc


/klʌf/

danh từ
khe núi, thung lũng dốc

Related search result for "clough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.