Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cobber




cobber
['kɔbə]
danh từ
(Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố


/'kɔbə/

danh từ
(Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố

Related search result for "cobber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.