Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codeine





codeine
['koudii:n]
danh từ
(dược học) côđêin


/'koudii:n/

danh từ
(dược học) côđêin

Related search result for "codeine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.