|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codify
codify | ['kɔdisil] | | ngoại động từ | | | lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ | | | sự chuyển sang mật mã | | | hệ thống hoá |
đánh mã
/'kɔdisil/
ngoại động từ lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ sự chuyển sang mật mã hệ thống hoá
|
|
|
|