Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codling




codling
['kɔdliη]
danh từ
cá tuyết con, cá moruy con


/'kɔdliɳ/

danh từ
cá tuyết con, cá moruy con

Related search result for "codling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.