Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffee-tree




coffee-tree
['kɔfitri:]
danh từ
(thực vật học) cây cà phê


/'kɔfitri:/

danh từ
(thực vật học) cây cà phê

Related search result for "coffee-tree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.