cohere
cohere | [kou'hiə] | | nội động từ | | | dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết | | | có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...) |
kết hợp, dính vào; ăn khớp với
/kou'hiə/
nội động từ dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
|
|