Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
combative





combative
['kɔmbətiv]
tính từ
hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ


/'kɔmbətiv/

tính từ
hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "combative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.