Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commercialization




commercialization
[kə,mə:∫əlai'zei∫n]
danh từ
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá


/kə,mə:ʃəlai'zeilʃn/

danh từ
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.