| [kə'mju:njən] |
| danh từ |
| | (communion with somebody / something) tình trạng chia sẻ hoặc trao đổi tâm tư tình cảm; sự đồng cảm |
| | poets who are in communion with nature |
| những nhà thơ đồng cảm với thiên nhiên |
| | nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng) |
| | the communion of the faithful |
| nhóm những người sùng tín |
| | (tôn giáo) lễ kỷ niệm bữa ăn tối của Chúa; lễ ban thánh thể ((cũng) Holy Communion) |
| | Communion wine |
| rượu Lễ ban thánh thể |