(đại số) hoán tử , (máy tính) cái chuyển bánh extended c. hoán tử suy rộng higher c. hoán tử cao cấp
/'kɔmju:teitə/
danh từ người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch electronic commutator cái chuyển mạch điện tử (toán học) hoán tử