Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complication




complication
[,kɔmpli'kei∫n]
danh từ
sự phức tạp, sự rắc rối
(y học) biến chứng


/,kɔmpli'keiʃn/

danh từ
sự phức tạp, sự rắc rối
(y học) biến chứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complication"
  • Words contain "complication" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    biến chứng nôm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.