condemnation
condemnation | [,kɔndem'nei∫n] | | danh từ | | | sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt | | | sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội | | | lý do để lên án |
/,kɔndem'neiʃn/
danh từ sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội lý do để lên án
|
|