Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conductive




conductive
[kən'dʌktiv]
tính từ
(vật lý) dẫn


/kən'dʌktiv/

tính từ
(vật lý) dẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conductive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.