Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coney




coney
Xem cony


/'kouni/ (coney) /'kouni/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
cony skin da thỏ
(thương nghiệp) da lông thỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.