Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confrère




confrère
['kɔnfreə]
danh từ
bạn đồng nghiệp


/'kɔnfreə/

danh từ
bạn đồng nghiệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.