Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congeries




congeries
[kɔn'dʒiəri:z]
danh từ, số nhiều không đổi
mớ, đống, khối


/kɔn'dʤiəri:z/

danh từ, số nhiều không đổi
mớ, đống, khối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congeries"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.