Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congruence




congruence
['kɔηgruəns]
Cách viết khác:
congruity
[kɔη'gru:iti]
danh từ
sự thích hợp, sự phù hợp
(toán học) đoàn
congruence of circles
đoàn vòng tròn
(toán học) đồng dư; tương đẳng
congruence group
nhóm đồng dư
congruence of figures
sự tương đẳng của các hình
sự tương đẳng của các hình



(Tech) tương đẳng, đồng dư

/'kɔɳgruəns/ (congruency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/

danh từ
sự thích hợp, sự phù hợp
(toán học) đoàn
congruence of circles đoàn vòng tròn
(toán học) đồng dư; tương đẳng
congruence group nhóm đồng dư
congruence of figures sự tương đẳng của các hình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congruence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.