Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjoin




conjoin
[kən'dʒɔin]
động từ
kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
to conjoin two pieces
nối hai mảnh
two families conjoin
hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau


/kən'dʤektʃə/

động từ
kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
to conjoin two piece nối hai mảnh
two families conjoin hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conjoin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.