consecutive
consecutive | [kən'sekjutiv] | | tính từ | | | liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau | | | three consecutive days | | ba ngày liên tiếp | | | many consecutive generations | | mấy đời tiếp liền nhau |
(Tech) liên tục, tuần tự
liên tiếp
/kən'sekjutiv/
tính từ liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau three consecutive days ba ngày liên tiếp many consecutive grenerations mấy đời tiếp liền nhau
|
|