|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consubstantiation
consubstantiation | ['kɔnsəb,stæn∫i'ei∫n] | | danh từ | | | (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh) |
/'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/
danh từ (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)
|
|
|
|