Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contain





contain
[kən'tein]
ngoại động từ
chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
whisky contains a large percentage of alcohol
rượu uytky chứa một lượng cồn cao
nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
to contain oneself
nén mình, dằn lòng
to contain one's anger
nén giận
chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
to contain the enemy
kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
(toán học) có thể chia hết cho (một số)



chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5

/kən'tein/

ngoại động từ
chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
whisky contains a large percentage of alcohol rượu uytky chứa một lượng cồn cao
nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
to contain oneself nén mình, dằn lòng
to contain one's anger nén giận
chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
to contain the enemy kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
(toán học) có thể chia hết cho (một số)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.