Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continental




continental
[,kɔnti'nentl]
tính từ
(thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục
continental climate
khí hậu lục địa
(thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
I don't care a continental
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần
not with a continental
không đáng một xu
continental breakfast
bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
continental drift
sự trôi giạt của các lục địa
danh từ
dân ở lục địa Âu châu



(Tech) lục địa

/,kɔnti'nentl/

tính từ
(thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục
continental climate khí hậu lục địa
(thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập) !I don't care a continental
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần !not with a continental
không đáng một xu

Related search result for "continental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.