Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continuously




continuously
[kən'tinjuəsli]
phó từ
liên tục, liên tiếp



(Tech) được liên tục


một cách liên tục
deformation-free c. continum không biến dạng
indecomposablr c. continum không phân tích được
irreducible c. continum không khả quy
linear c. continum tuyến tính
locally connected c. continum liên thông địa phương
rigid c. continum cứng
snake-like c. continum hình cây
tree-like c. continum ba cực
webless c. continum không thành mạng

/kən'tinjuəsli/

phó từ
liên tục, liên tiếp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "continuously"
  • Words contain "continuously" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhem nhẻm vú sữa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.