|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contrarious
contrarious | [kən'treəriəs] | | tính từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...) | | | trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người) |
/kən'treəriəs/
tính từ (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...) trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người)
|
|
Related search result for "contrarious"
|
|