đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí
to contribute to a cause
góp phần vào một sự nghiệp
good health contributed to his success
sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công
đóng góp, cộng tác
/kən'tribju:t/
động từ đóng góp, góp phần to contribute an article to a magazine đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí to contribute to acouse góp phần vào một sự nghiệp good health contributed to his success sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công