[sự, tính] hội tụ c. almost everywhere hội tụ hầu khắp nơi c. in mean hội tụ trung bình c. in measurre hội tụ theo độ đo c. in probability hội tụ theo xác suất c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số absolute c. tính hội tụ tuyệt đối accidental c. [sự; tính] hội tụ ngẫu nhiên almost uniform c. sự hội tụ gần đều approximate c. sự hội tụ xấp xỉ asymptotic c. tính hội tụ tiệm cận continuos c. sự hội tụ liên tục dominated c. (giải tích) tính hội tụ bị trội mear c. sự hội tụ trung bình non-uniform c. (giải tích) tính hội tụ không đều probability c. sự hội tụ theo xác suất quasi-uniorm c. tính hội tụ tựa đều rapid c. sự hội tụ nhanh regular c. sự hội tụ chính quy relative uniorm c. sự hội tụ đều tương đối stochastic c. (xác suất) sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên strong c. sự hội tụ mạnh substantial c. sự hội tụ thực chất unconditional c sự hội tụ không điều kiện unioform c. of a series (giải tích) sự hội tụ đều của một chuỗi weak c. sự hội tụ yếu