Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
converse





nội động từ
nói chuyện, chuyện trò

danh từ
đảo đề

tính từ
trái ngược, nghịch đảo



converse
['kɔnvə:s]
nội động từ
(to converse with somebody about something; to converse together) nói chuyện, chuyện trò
she sat conversing with the Prime Minister
bà ấy ngồi trò chuyện với Thủ tướng
danh từ
điều ngược lại
He says she is satisfied, but I believe the converse to be true; she's very dissatisfied
Anh ta nói rằng cô ấy hài lòng, nhưng tôi tin điều ngược lại mới đúng; cô ta rất bất bình
(lô gích học) đảo đề
tính từ
trái ngược, nghịch đảo
converse theorem
(toán học) định lý đảo
they hold converse opinions
họ có những quan điểm trái ngược nhau



đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.