Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cootie




cootie
['ku:ti]
danh từ
(quân sự), (từ lóng) con rận


/'ku:ti/

danh từ
(quân sự), (từ lóng) con rận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cootie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.