Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corinthian




tính từ
thuộc về thành Corin (Hy Lạp)

danh từ
người gốc Corinh



corinthian
[kə'rinθiən]
tính từ
thuộc về thành Corin (Hy Lạp)
danh từ
người gốc Corinh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corinthian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.