Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corposant




corposant
['kɔ:pɔzænt]
Cách viết khác:
dead-fire
['ded,faiə]
danh từ
hòn sáng (thường) xuất hiện trên tàu biển khi có bão


/'kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /'ded,faiə/
fire) /'ded,faiə/

danh từ
hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.