corps
corps | [kɔ:r] |  | danh từ, số nhiều vẫn là corps | |  | (quân sự) lực lượng quân đội từ hai sư đoàn trở lên; quân đoàn | |  | The Sixth Army Corps | | Quân đoàn 6 | |  | một trong những ngành kỹ thuật của một quân đội | |  | The Royal Army Medical Corps | | ngành quân y hoàng gia | |  | nhóm người liên quan đến một hoạt động riêng biệt | |  | The Diplomatic Corps | | Ngoại giao đoàn | |  | The press corps | | giới báo chí |
/kɔ:ps/
danh từ, số nhiều corps
(quân sự) quân đoàn
đoàn the Corps Diplomatique đoàn ngoại giao a corps de ballet đoàn vũ ba lê
|
|