Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corpuscle




corpuscle
['kɔ:pʌsl]
danh từ
hồng cầu hoặc bạch cầu trong máu; huyết cầu
(vật lý) hạt



(vật lí) hạt

/'kɔ:pʌsl/ (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/

danh từ
tiểu thể
blood corpuscles tiểu thể máu, huyết cầu
(vật lý) hạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corpuscle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.