Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrosion





corrosion
[kə'rouʒn]
danh từ
sự gặm mòn


/kə'rouʤn/

danh từ
sự gặm mòn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corrosion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.