Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
costliness




costliness
['kɔstlinis]
danh từ
sự đắt tiền, sự quý giá
sự hao tiền tốn của; sự tai hại


/'kɔstlinis/

danh từ
sự đắt tiền, sự quý giá
sự hao tiền tốn của; sự tai hại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.