Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cougar





cougar


cougar

A long-tailed wild cat with no spots. It is also known as the puma, panther, mountain lion, and catamont.

['ku:gə]
danh từ
(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ)


/'ku:gə/

danh từ
(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cougar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.