Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
count-out




count-out
['kauntaut]
danh từ
sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh)
sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count)


/'kauntaut/

danh từ
sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh)
sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count)

Related search result for "count-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.