counter
counter | ['kauntə] | | danh từ | | | quầy hàng, quầy thu tiền | | | to serve behind the counter | | phục vụ ở quầy hàng, bán hàng | | | ghi sê (ngân hàng) | | | máy đếm | | | thẻ (để đánh bạc thay tiền) | | | ức ngực | | | (hàng hải) thành đuôi tàu | | | miếng đệm lót giày | | phó từ | | | đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại | | | to act counter to someone's wishes | | hành động chống lại ý muốn của một người nào | | | to go counter | | | đi ngược lại, làm trái lại | | động từ | | | phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại | | | chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh) | | tiền tố | | | ngược lại | | | counter-attraction | | sức hút ngược lại | | | chống lại; phản lại | | | counter-revolutionary | | phản cách mạng | | | counter-productive | | phản tác dụng |
(Tech) máy đếm, bộ đếm, đồng hồ đếm
máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi) quân cờ nhảy || ngược lại alpha c. máy đếm hạt anpha batching c. máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm battery operated c. máy đếm chạy bằng pin beta c. máy đếm hạt bêta bidirectional c. máy đếm hai chiều continuos c. máy tính liên tục digit c. máy đếm chữ số directional c. máy đếm có vận hành định hướng discharge c. máy đếm phóng điện dust c. máy đếm bụi electromagnetic c. máy đếm điện tử flat response c. máy đếm có đặc trưng nằm ngang flip-flop c. máy đếm trigơ frequency c. máy đếm tần số friction revolution c. máy đếm ma sát các vòng quay functional c. máy đếm hàm gamma c máy đếm hạt gama gated oscillation c. máy đếm những dao động điều khiển được impulse c., pulse c. máy tính xung; ống đếm xung ion c. máy đếm ion lock-on c. máy đếm đồng bộ hoá modul 2 c. máy tính theo môdul 2 non-directional c. máy đếm không có phương part c. máy đếm các chi tiết portable c. máy tính cầm tay predetermined c. máy đếm có thiết lập sơ bộ production c. máy đếm sản phẩm proportional c. máy đếmtỷ lệ radiation c. máy tính bức xạ revolution c. máy đếm vòng quay scale-of-two c. máy đếm nhị phân scintillation c. máy đếm nhấp nháy seconds c. máy đếm giây spark c. máy đếm nhấp nháy speed c. máy đếm vòng quay start-stop c. máy đếm khởi dừng step c. máy đếm bước storage c. máy đếm tích luỹ television c. máy đếm vô tuyến truyền hình tubeless c. máy đếm không đền
/'kauntə/
danh từ quầy hàng, quầy thu tiền to serve behind the counter phục vụ ở quầy hàng, bán hàng ghi sê (ngân hàng) bàn tính, máy tính người đếm thẻ (để đánh bạc thay tiền) ức ngực (hàng hải) thành đuôi tàu miếng đệm lót giày
tính từ đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại sao để đối chiếu (bản văn kiện)
phó từ đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại to act counter to someone's wishes hành động chống lại y muốn của một người nào !to go counter đi ngược lại, làm trái lại
động từ phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
|
|