|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counterplot
counterplot | ['kauntəplɔt -,kautə'plɔt] | | danh từ | | | kẻ chống lại âm mưu, phản kế | | ngoại động từ | | | dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...) |
/'kauntəplɔt - ,kautə'plɔt/ ,kautə'plɔt/
danh từ kẻ chống lại âm mưu, phản kế
ngoại động từ dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
|
|
|
|