Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counting-room




counting-room
['kauntiηru:m]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) counting-house


/'kauntiɳrum/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) counting-house

Related search result for "counting-room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.