Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
country





country
['kʌntri]
danh từ
nước, quốc gia
đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
nhân dân (một nước)
vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực
densely wooded country
vùng cây cối rậm rạp
this is unknown country to me
đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
(số ít) nông thôn, thôn dã
to live in the country
sống ở nông thôn
the country life
đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn
to go (appeal) to the country
giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại


/'kʌntri/

danh từ
nước, quốc gia
đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
nhân dân (một nước)
số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực
densely wooded country vùng cây cối rậm rạp
this is unknown country to me đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
số ít nông thôn, thôn dã
to live in the country sống ở nông thôn
the country life đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn !to go (appeal) to the country
giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "country"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.