Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
covey




covey
['kʌvi]
danh từ
ổ gà gô
ổ, bọn, bầy, lũ, đám
bộ (đồ vật)


/'kʌvi/

danh từ
ổ gà gô
ổ, bọn, bầy, lũ, đám
bộ (đồ vật)

Related search result for "covey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.