Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
craton




danh từ
vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất



craton
['kretən]
danh từ
vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất


Related search result for "craton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.